Sự cố : 事故,意外。
👉🏻Khi không dùng bàn là, em phải dựng đứng lên, chứ đừng để nằm, tránh xảy ra sự cố.
當你不用熨斗時,你應該將熨斗直接放好,而不是將熨斗面朝下平放,以免發生危險事故。
sự cố {事故} 事故、意外
☞ Khi không dùng bàn là, em phải dựng đứng lên, chứ đừng để nằm, tránh xảy ra sự cố.
(當你不用熨斗時,你應該將熨斗直立放好,而不是將熨斗面朝下平放,以免發生危險事故。)
※ 單字中若有 { } 的框框時,指框框裡的是漢越字。
※ 感謝配音人:「秋姮老師 cô Thu Hằng(北音)」的獻聲。
#越語 #越南語 #生活越語